Kết quả tra cứu mẫu câu của 残る
生
き
残
るため
生活
の
複雑
さに
耐
える
Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
後味
が
残
る
Để lại một dư vị
異論
の
残
る
結論
Kết luận vẫn đang còn gây tranh cãi
歴史
に
残
る
笑
いもの。
Tôi là kẻ đùa giỡn tồi tệ nhất trong lịch sử.