Kết quả tra cứu mẫu câu của 残忍
残忍
な
専制君主
Sự tàn nhẫn của chế độ quân chủ chuyên chế
かつて
残忍
な
王様
がいた。
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tàn ác.
トム
さんは
残忍冷酷
な
人殺
しだと
推理
します。
Tôi nghi ngờ rằng Tom là một kẻ sát nhân máu lạnh.
その
政権
の
残忍
さをもっと
世界
に
知
らしめよう。
Hãy để cho cả thế giới biết đến sự tàn nhẫn của chính quyền đó. .