Kết quả tra cứu mẫu câu của 残念なことに
残念
なことに、あなたの
招待
に
応
じられない。
Tôi rất tiếc, tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn.
残念
なことに
カンニング
する
学生
が
多
いらしい。
Tôi rất tiếc có rất nhiều học sinh gian lận.
残念
なことにその
城
を
見
る
機会
がなかった。
Thật không may, tôi đã không có cơ hội để xem lâu đài.
残念
なことに、
ボブ
はまだ
病気
が
治
りません。
Thật đáng tiếc, Bob vẫn chưa khỏi bệnh .