残念なことに
ざんねんなことに
☆ Cụm từ
Không may
残念
なことに、
他
の
先進諸国
と
同様
に、
アメリカ
も
高齢化社会
になりつつある。
Thật không may, giống như các nước phát triển khác, nước Mỹ đang xám xịt.
残念
なことにその
城
を
見
る
機会
がなかった。
Thật không may, tôi đã không có cơ hội để xem lâu đài.
残念
なことに、あなたがご
希望
の
ホテル
は
満室
でした。
Thật không may, khách sạn mà bạn gợi ý đã được đặt hết.

残念なことに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残念なことに
残念な事に ざんねんなことに
một cách đáng tiếc, không may
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
記念に残す きねんにのこす
lưu niệm.
残念に思う ざんねんにおもう
đoái thương.
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
残念ながら ざんねんながら
tôi (thì) sợ hãi để nói; tôi (thì) tiếc để nói