Kết quả tra cứu mẫu câu của 殴打
後
に
殴打
されて
死亡
する
Bị đánh vào đầu và chết .
この
殴打事件
の
後
、
被害者
の
両親
が
学区
を
相手
に
訴訟
を
起
こした
Sau vụ việc ẩu đả này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.
いきなり
殴打
する
Tấn công bất ngờ
(
人
)を
殴打
する
Đánh ai đó