殴打
おうだ「ẨU ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
この
殴打事件
の
後
、
被害者
の
両親
が
学区
を
相手
に
訴訟
を
起
こした
Sau vụ việc ẩu đả này, bố mẹ của đứa trẻ bị đánh đã khiếu nại lên tận trường.
少年
の
父親
は
彼
に
荒々
しい
殴打
を
与
えた
Thủa nhỏ, cậu bé thường bị bố đánh những trận đòn kinh khủng
いきなりの
殴打
Đánh (tấn công) bất ngờ .

Bảng chia động từ của 殴打
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殴打する/おうだする |
Quá khứ (た) | 殴打した |
Phủ định (未然) | 殴打しない |
Lịch sự (丁寧) | 殴打します |
te (て) | 殴打して |
Khả năng (可能) | 殴打できる |
Thụ động (受身) | 殴打される |
Sai khiến (使役) | 殴打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殴打すられる |
Điều kiện (条件) | 殴打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殴打しろ |
Ý chí (意向) | 殴打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殴打するな |