Kết quả tra cứu mẫu câu của 段ボール
この
段ボール箱
を
中
に
入
れるまで
ドア
を
押
さえてて!
Hãy giữ cái cửa ra vào cho đến khi tôi mang cái hộp cáctông này vào trong.
東京
では、
段ボール
が
家
という
人
もいる。
Ở Tokyo có những người mà với họ những chiếc thùng chính là nhà.
荷物
をまとめるために、
段ボール
の
箱
が
欲
しいんです。
Tôi cần một số hộp các tông để đóng gói tài sản của mình.
部屋
を
久
しぶりに
掃除
したら、ごみが
出
るわ
出
るわ、
段ボール箱
にいっぱいになった。
Lâu lắm rồi mới dọn phòng, không ngờ rác ở đâu mà nhiều quá, đầy cả thùng các-tông.