Kết quả tra cứu mẫu câu của 段ボール
この
段ボール箱
を
中
に
入
れるまで
ドア
を
押
さえてて!
Hãy giữ cái cửa ra vào cho đến khi tôi mang cái hộp cáctông này vào trong.
東京
では、
段ボール
が
家
という
人
もいる。
Ở Tokyo có những người mà với họ những chiếc thùng chính là nhà.
木材パルプ
は、
紙
や
段ボール
を
作
るための
主要
な
原料
の
一
つです。
Bột giấy từ gỗ là một trong những nguyên liệu chính được sử dụng trong sản xuất giấy và thùng carton.
荷物
をまとめるために、
段ボール
の
箱
が
欲
しいんです。
Tôi cần một số hộp các tông để đóng gói tài sản của mình.