段ボール
だんボール ダンボール だんぼーる「ĐOẠN」
☆ Danh từ
Bìa cưng, giấy bồi, các tông

段ボール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段ボール
段ボール箱 だんボールばこ
thùng carton
段ボールシート だんぼーるシート
tấm carton (được sử dụng để làm hộp carton, lót sàn, che chắn hàng hóa)
段ボールストッカー だんぼーるストッカー
kệ đựng thùng cạc tông
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ボール球 ボールだま ボールたま
bóng đèn tròn
ボール紙 ボールがみ
bìa cứng, các tông