Kết quả tra cứu mẫu câu của 殿堂
その
偉大
な
選手
は、
栄誉殿堂
に
顕彰
された
Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự. .
彼
が(
アメリカ国内
)
ロデオ
の
殿堂入
りした
最初
の
アフリカ系アメリカ人
であった
Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).