Kết quả tra cứu 殿堂
Các từ liên quan tới 殿堂
殿堂
でんどう
「ĐIỆN ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
◆ Lâu đài; tòa nhà nguy nga
彼
が(
アメリカ国内
)
ロデオ
の
殿堂入
りした
最初
の
アフリカ系アメリカ人
であった
Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).
その
偉大
な
選手
は、
栄誉殿堂
に
顕彰
された
Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự. .

Đăng nhập để xem giải thích