殿堂
でんどう「ĐIỆN ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
彼
が(
アメリカ国内
)
ロデオ
の
殿堂入
りした
最初
の
アフリカ系アメリカ人
であった
Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).
その
偉大
な
選手
は、
栄誉殿堂
に
顕彰
された
Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự. .

Từ đồng nghĩa của 殿堂
noun
殿堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿堂
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ