Kết quả tra cứu mẫu câu của 母さん
母
さんは
ロック
はぴんとこないという。
Mẹ tôi nói rằng bà không thấy rock hấp dẫn.
母
さんは
夕飯
の
支度
をしてるよ。
Mẹ đang chuẩn bị bữa tối bây giờ.
母
さんは
彼
の
靴
から
泥
を
落
とした。
Mẹ loại bỏ bùn trên giày của anh ta.
母
さんは
昼食
の
用意
をしてくれた。
Mẹ đang chuẩn bị bữa trưa.