母さん
かあさん かかさん
「MẪU」
☆ Danh từ
◆ Mẹ
一束
の
バラ
の
花
をお
母
さんに
送
る
Gửi một bó hoa hồng cho mẹ
その
少女
はお
母
さんを
求
めて
泣
いた
Đứa bé gái khóc đòi mẹ
お
母
さんと
声
がそっくりね
Bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ .

Đăng nhập để xem giải thích