Kết quả tra cứu mẫu câu của 母の日
母
の
日
をお
母
さんのために
使
う。
Chúng ta kỷ niệm Ngày của Mẹ để tôn vinh những người mẹ của chúng ta.
母
の
日
にお
母
さんに
カーネーション
をあげた。
Tôi đã tặng mẹ hoa cẩm chướng vào Ngày của Mẹ.
明日
は
母
の
日
です。
Ngày mai là ngày của mẹ.
幸
せな
母
の
日
!
Chúc mừng ngày của mẹ!