Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎に
日毎
に
寒
くなってくる。
Nó đang trở nên lạnh hơn từng ngày.
日毎
に
暖
かくなってきている。
Nó đang trở nên ấm hơn và ấm hơn từng ngày.
試験毎
に
百点
を
取
る
Mỗi kì thi đều đạt 100 điểm .
二時間毎
に
計
る
Cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần