毎に
ごとに「MỖI」
☆ Cụm từ, hậu tố
Mỗi; mọi; cứ
二時間毎
に
計
る
Cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần
試験毎
に
百点
を
取
る
Mỗi kì thi đều đạt 100 điểm .

毎に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎に
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
事毎に ことごとに
tất cả
半年毎に はんとしごとに
cứ mỗi sáu tháng, cứ nửa năm
要素毎に単調 ようそごとにたんちょう
hàm số đơn điệu theo từng khoảng
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi