Kết quả tra cứu 毎に
Các từ liên quan tới 毎に
毎に
ごとに
「MỖI」
☆ Cụm từ, hậu tố
◆ Mỗi; mọi; cứ
二時間毎
に
計
る
Cứ 2 tiếng đo nhiệt độ 1 lần
試験毎
に
百点
を
取
る
Mỗi kì thi đều đạt 100 điểm .

Đăng nhập để xem giải thích
ごとに
「MỖI」
Đăng nhập để xem giải thích