Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎日のように
彼
は
毎日
のように
電話
をしてきた。
Anh ấy gọi cho tôi hầu như mỗi ngày.
旅行中
には、
毎日
のようにちょっとした
アクシデント
があった
Trong chuyến đi, tôi đã gặp một tai nạn nhỏ, cũng giống như mọi ngày .
トム
と
メアリー
は
毎日
のように
喧嘩
している。
Tom và Mary cãi nhau gần như mỗi ngày.
この
家
に
引
っ
越
して
以来
、
毎日
のようにいたずら
電話
がかかる。
Từ khi dọn về căn nhà này, hầu như ngày nào tôi cũng nhận được những cuộc gọi quấy rối.