毎日のように
まいにちのように
☆ Cụm từ
Như mọi ngày

毎日のように được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毎日のように
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng