Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎月
毎月食
べ
代
を20
元取
る
Tiền ăn mỗi tháng là 20 đồng
毎月友達
から
便
りがある。
Tôi nghe từ bạn của tôi mỗi tháng.
毎月一回会合
を
開
いている。
Chúng tôi tổ chức một cuộc họp mỗi tháng một lần.
毎月曜日
に
ゴミ
を
集
めにくる。
Họ thu gom rác của chúng tôi vào thứ Hai hàng tuần.