Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎月
毎月ポッドキャスト
を
聴
いている。
Tôi nghe podcast mỗi tháng.
毎月食
べ
代
を20
元取
る
Tiền ăn mỗi tháng là 20 đồng
毎月友達
から
便
りがある。
Tôi nghe từ bạn của tôi mỗi tháng.
毎月
の
ガス代
はいくらですか。
Tiền xăng hàng tháng của bạn là bao nhiêu?