Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎朝
毎朝線路
を
横切
る。
Chúng tôi băng qua đường ray xe lửa mỗi sáng.
毎朝朝
ごはんを
食
べるべきだ。
Bạn nên ăn sáng vào mỗi buổi sáng.
毎朝
、
朝ドラ
を
見
ながら
朝
ごはんを
食
べる。
Mỗi sáng, tôi ăn sáng trong khi xem chương trình buổi sáng.
毎朝買
い
物
をします。
Tôi đi mua sắm mỗi sáng.