毎朝
まいあさ まいちょう「MỖI TRIÊU」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Hàng sáng; mỗi sáng.
毎朝雄鳥
の
鳴
き
声
で
起
こされた
Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống .
毎朝
、
犬
の
散歩
かたがた
公園
のごみ
拾
いをしている。
Hàng sáng, nhân tiện dắt chó đi dạo tôi đi đổ rác luôn.
毎朝6時に起床する
Hàng sáng dậy lúc 6 giờ .
