Kết quả tra cứu mẫu câu của 比較的
比較的長
く
続
く
健忘
Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài
比較的難
しい
ジグソー
だと
感
じました。
Tôi cảm thấy đó là một trò chơi ghép hình tương đối khó.
比較的活動
していない
状態
で、
風
にさらされていなければ、
熊
は
寒
い
天候
においても
余分
な
エネルギー
を
消費
することはない。
Miễn là một con gấu tương đối ít hoạt động và không tiếp xúc với gió, nó sẽkhông đốt cháy năng lượng quá mức trong thời tiết lạnh giá.
彼女
は
比較的早口
だ。
Cô ấy nói tương đối nhanh.