Kết quả tra cứu 比較的
Các từ liên quan tới 比較的
比較的
ひかくてき
「BỈ GIÁC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
◆ Có tính so sánh; mang tính so sánh
◆ Tương đối.
比較的難
しい
ジグソー
だと
感
じました。
Tôi cảm thấy đó là một trò chơi ghép hình tương đối khó.
比較的長
く
続
く
健忘
Chứng đãng trí trong thời gian tương đối dài
比較的活動
していない
状態
で、
風
にさらされていなければ、
熊
は
寒
い
天候
においても
余分
な
エネルギー
を
消費
することはない。
Miễn là một con gấu tương đối ít hoạt động và không tiếp xúc với gió, nó sẽkhông đốt cháy năng lượng quá mức trong thời tiết lạnh giá.

Đăng nhập để xem giải thích