Kết quả tra cứu mẫu câu của 毛穴
毛穴
をきれいにする
シート
Tấm làm sạch lỗ chân lông
大
きな
毛穴
Lỗ chân lông lớn
(
人
)の
肌
の
毛穴
Lỗ chân lông trên da .
ウィッチヘーゼル
は、
乾燥
させずに
毛穴
を
引
き
締
めます。
Cây phỉ se khít lỗ chân lông mà không làm khô da.