Kết quả tra cứu mẫu câu của 民営化
公教育
の
民営化
Tư nhân hóa giáo dục công lập
公営企業
の
民営化
Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
公営企業
を
一部民営化
する
Tư nhân hóa một phần các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
機関
の
廃止
あるいは
民営化
に
反対
する
Phản đối tư nhân hóa hoặc là đình chỉ các cơ quan