民営化
みんえいか「DÂN DOANH HÓA」
Tư nhân hóa
Giải tư
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.

Bảng chia động từ của 民営化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 民営化する/みんえいかする |
Quá khứ (た) | 民営化した |
Phủ định (未然) | 民営化しない |
Lịch sự (丁寧) | 民営化します |
te (て) | 民営化して |
Khả năng (可能) | 民営化できる |
Thụ động (受身) | 民営化される |
Sai khiến (使役) | 民営化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 民営化すられる |
Điều kiện (条件) | 民営化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 民営化しろ |
Ý chí (意向) | 民営化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 民営化するな |
民営化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民営化
郵便民営化 ゆうびんみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵政民営化担当大臣 ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính
民営 みんえい
quản lý tư nhân
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa