Kết quả tra cứu mẫu câu của 気が変
気
が
変
わったんだ。
Tôi đã thay đổi tâm trí của tôi.
彼
は
気
が
変
だ。
Anh ấy không phải là tất cả ở đó.
彼
は
気
が
変
わった。
Ông đã thay đổi tâm trí của mình.
万一気
が
変
わったら、
知
らせて
下
さい。
Nếu bạn thay đổi quyết định, hãy cho chúng tôi biết.