Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が変わる きがかわる
tính khí thay đổi
気が変になる きがへんになる
to go crazy, to lose one's mind
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện