Kết quả tra cứu mẫu câu của 気が変わる
彼
は
後
で
気
が
変
わるかもしれない。
Anh ấy có thể thay đổi quyết định sau đó.
我々
は
天気
が
変
わるまで
ピクニック
を
延
ばした。
Chúng tôi hoãn chuyến dã ngoại của mình để chờ thay đổi thời tiết.
あなたの
気
が
変
わるかもしれないと
思
っていました。
Tôi nghĩ bạn có thể thay đổi quyết định của mình.
あなたの
気
が
変
わるのではないかと
思
っていました。
Tôi nghĩ bạn có thể thay đổi trái tim.