Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が変わる
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
終わる
Làm... xong
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng