Kết quả tra cứu mẫu câu của 気づかれ
彼女
は
後
で
私
の
真意
に
気
づくでしょう。
Sau này cô ấy có thể nhận ra tôi muốn nói gì.
彼
はあまりに
忙
しすぎてそれに
気
づくことができなかった。
Anh ấy quá bận để có thể nhận ra điều đó.
彼
はいつかはきっと
自分
の
間違
いに
気
づくだろう。
Một lúc nào đó anh ta chắc chắn sẽ nhận ra cái sai của mình.
私
は
気
づかれることなく
彼
の
後
ろを
通
りすぎた。
Tôi đi qua phía sau anh ta mà không bị chú ý.