Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気づかれ
N4
づらい
Khó mà...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù