Kết quả tra cứu mẫu câu của 気に入る
気
に
入
る?
Bạn có thích nó không?
あなたが
気
に
入
るといいんですが。
Tôi hy vọng bạn thích nó.
トム
がここを
気
に
入
るとは
思
えない。
Tôi không nghĩ Tom sẽ thích nơi này.
多分私
はこの
本
が
気
に
入
るでしょう。
Có lẽ tôi sẽ thích cuốn sách này.