気に入る
きにいる「KHÍ NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Yêu thích; ưa thích
お
客様
のお
気
に
入
り
品
Hàng được khách hàng ưa thích .

Bảng chia động từ của 気に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気に入る/きにいるる |
Quá khứ (た) | 気に入った |
Phủ định (未然) | 気に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 気に入ります |
te (て) | 気に入って |
Khả năng (可能) | 気に入れる |
Thụ động (受身) | 気に入られる |
Sai khiến (使役) | 気に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気に入られる |
Điều kiện (条件) | 気に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 気に入れ |
Ý chí (意向) | 気に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気に入るな |