Kết quả tra cứu mẫu câu của 気の毒
気
の
毒
ですね。
Thật quá tệ.
気
の
毒
に
思
う
Cảm thấy đáng thương
気
の
毒
な
光景
は
私
たちの
涙
をさそった。
Cảnh tượng thương tâm khiến chúng tôi xúc động rơi nước mắt.
お
気
の
毒
な
Đừng thương tâm quá