気の毒
きのどく「KHÍ ĐỘC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đáng thương; bi thảm; không may
気
の
毒
に
思
う
Cảm thấy đáng thương
Rủi ro
Sự đáng thương; sự bi thảm; sự không may; đáng thương; bi thảm; không may; tội nghiệp
まあ、それはひどい。その
人
たちが
気
の
毒
だわ
Ừ, điều đó thật là khủng khiếp. Họ thật đáng thương (tội nghiệp)
試験
の
直前
に
病気
になってしまうなんて、
彼女
は
気
の
毒
だ
Cô ấy thật không may vì đã mắc bệnh ngay trước kì thi

Từ đồng nghĩa của 気の毒
adjective
Từ trái nghĩa của 気の毒
気の毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気の毒
気の毒に きのどくに
Tội nghiệp
お気の毒 おきのどく
đáng thương; đáng tiếc; đáng thương hại; thương tâm
お気の毒に おきのどくに
Tội quá, vậy thì tệ quá, xin chia buồn...
毒気 どくけ どっけ どっき
độc khí
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện