Kết quả tra cứu mẫu câu của 気まずい
私
は
気
まずい
思
い
出
からだがほてった。
Tôi phát sốt vì xấu hổ.
彼
が
現
れると
気
まずい
沈黙
が
広
がった。
Có một sự im lặng khó xử khi anh ấy xuất hiện.
みんなとても
気
まずい
思
いをして、
赤面
した。
Mọi người đều cảm thấy khó chịu và đỏ mặt (tức giận). .