Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気まずい
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào