Kết quả tra cứu mẫu câu của 気を付ける
友人
を
選
ぶ
際
には
気
を
付
けるべきだ。
Bạn nên cẩn thận trong việc lựa chọn bạn bè.
使
われている
表現
に
気
を
付
けるようにします。
Chúng tôi xem xét các biểu thức họ sử dụng.
風邪
をひかないように
気
を
付
けるべきだ。
Bạn nên chú ý để không bị cảm lạnh.
親
は
自分
の
子供
の
健康
に
気
を
付
ける
義務
がある。
Cha mẹ có trách nhiệm quan tâm đến sức khỏe của con em mình.