気を付ける
きをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chú ý; cẩn thận; lưu ý
気
をつけて
Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận! .

Bảng chia động từ của 気を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を付ける/きをつけるる |
Quá khứ (た) | 気を付けた |
Phủ định (未然) | 気を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 気を付けます |
te (て) | 気を付けて |
Khả năng (可能) | 気を付けられる |
Thụ động (受身) | 気を付けられる |
Sai khiến (使役) | 気を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を付けられる |
Điều kiện (条件) | 気を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 気を付けいろ |
Ý chí (意向) | 気を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を付けるな |