Kết quả tra cứu mẫu câu của 気付き
彼
が
気付
くと、
公園
で
横
になっていた。
Khi anh ta đến, anh ta đang nằm trong công viên.
彼
は
彼女
に
気付
くと「
バル
!」と
叫
んだ。
"Val!" anh hét lên khi nhận ra cô.
物語
の
裏表
に
気付
く
Chú ý đến mặt khác của câu chuyện. .
まもなく
彼
は
誤
りに、
気付
くだろう。
Sẽ không lâu nữa trước khi anh ta nhận ra lỗi.