気付く
きづく「KHÍ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
〜したいという
自分
のひそかな
願望
に
気付
く
Nhận thấy niềm khát vọng tiềm ẩn của mình
〜が
微妙
に
変
わったのに
気付
く
Nhận thấy sự thay đổi tinh tế (nhỏ) của ~
AとBの
間
にいくつかのかなり
大
きな
違
いがあることに
気付
く
Chú ý đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B

Từ đồng nghĩa của 気付く
verb
Bảng chia động từ của 気付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気付く/きづくく |
Quá khứ (た) | 気付いた |
Phủ định (未然) | 気付かない |
Lịch sự (丁寧) | 気付きます |
te (て) | 気付いて |
Khả năng (可能) | 気付ける |
Thụ động (受身) | 気付かれる |
Sai khiến (使役) | 気付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気付く |
Điều kiện (条件) | 気付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 気付け |
Ý chí (意向) | 気付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 気付くな |
気付き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 気付き
気付く
きづく
chú ý đến
気付き
きづき
sự ý thức
Các từ liên quan tới 気付き
産気付く さんけづく さんけつく
Đứa trẻ sắp chào đời, sắp sinh
元気付く げんきづく げんきつく
động viên, cổ vũ, khích lệ
活気付く かっきづく かっきつく
trở nên sống động; sống động lên; trở nên sôi đông
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn