Kết quả tra cứu mẫu câu của 気候変動
気候変動
に
関
する
京都議定書
から
撤退
する
Rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu
気候変動枠組
み
条約
に
関
する
政府間交渉委員会
Ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu
海洋
の
気候変動
Sự biến đổi về khí hậu của đại dương
世界
が
一丸
となって
気候変動
の
問題
に
取
り
組
む
必要
がある。
Cả thế giới cần cùng nhau giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.