気候変動
きこうへんどう「KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Biến đổi khí hậu
気候変動枠組
み
条約
に
関
する
政府間交渉委員会
Ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu

気候変動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気候変動
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.
気候変動に関する政府間パネル きこうへんどうにかんするせいふかんパネル
Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu
気候変動枠組み条約締約国会議 きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu.
景気変動 けいきへんどう
thị trường biến động
気候 きこう
khí hậu
変動 へんどう
sự biến động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.