Kết quả tra cứu mẫu câu của 気分がいい
今日
は
気分
がいいですね。
Đó là một ngày dễ chịu, phải không?
今日
は
気分
がいいが、まだ
働
ける
状態
ではない。
Tôi cảm thấy tốt hơn hôm nay, nhưng tôi không đủ sức khỏe để làm việc.
今日
は
大分気分
がいい。
Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.
今日
はとても
気分
がいい
Hôm nay tinh thần rất tốt .