Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気分が悪い きぶんがわるい
khó chịu
気分が良い きぶんがよい きぶんがいい
thoải mái, dễ chịu
気分のいい きぶんのいい きぶんのよい
tâm trạng tốt
気がいい きがいい
tốt bụng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải