Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 気取る
気取
きど
る
女
おんな
の
子
こ
は
嫌
きら
いだ。
Tôi không thích những cô gái lên sóng.
詩人
しじん
を
気取
きど
る
Ra vẻ là nhà thơ
貴婦人
きふじん
を
気取
きど
る
Vờ làm một quý bà tốt bụng
芸術家
げいじゅつか
を
気取
きど
る
Ra vẻ nghệ sĩ
Xem thêm