気取る
けどる きどる「KHÍ THỦ」
Bề thế
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cải trang
Giả bộ; làm bộ giả; giả vờ; vờ vịt; vờ; ra vẻ; làm bộ; đóng kịch
専門家
を
気取
る
Ra vẻ là nhà chuyên môn (chuyên gia)
貴婦人
を
気取
る
Vờ làm một quý bà tốt bụng
金持
ちを
気取
る
Giả bộ là người giàu có

Bảng chia động từ của 気取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気取る/けどるる |
Quá khứ (た) | 気取った |
Phủ định (未然) | 気取らない |
Lịch sự (丁寧) | 気取ります |
te (て) | 気取って |
Khả năng (可能) | 気取れる |
Thụ động (受身) | 気取られる |
Sai khiến (使役) | 気取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気取られる |
Điều kiện (条件) | 気取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 気取れ |
Ý chí (意向) | 気取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 気取るな |
気取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気取る
通を気取る つうをきどる
giả vờ biết tất cả mọi thứ; giả vờ là một chuyên gia
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).