Kết quả tra cứu mẫu câu của 気持ちが悪い
気持
ちが
悪
いんです。
薬
をいただけませんか。
Tôi không cảm thấy khỏe. Bạn có thể cho tôi một số thuốc được không?
あの
水
を
飲
むと
気持
ちが
悪
い。
Tôi không cảm thấy khỏe sau khi uống nước đó.
それを
思
うだけでも
気持
ちが
悪
い。
Ý tưởng về nó thật kinh tởm.
ぬれている
水着
であちこち
座
るだけでもとにかく
気持
ちが
悪
い。
Tôi cảm thấy không thoải mái khi ngồi quanh đây với bộ đồ tắm ẩm uớt