Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気持ち悪い きもちわるい
cảm giác xấu; cảm thấy xấu
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気持ちがいい きもちがいい
dễ chịu.
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
気持ちいい きもちいい
dễ chịu
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc
気持ち良い きもちよい
cảm giác tốt