Kết quả tra cứu mẫu câu của 気掛かり
その
件
が
気掛
かりで、
私
は
何日
も
眠
れない
夜
を
過
ごさなければならなかった。
Cuộc tình khiến tôi mất ngủ nhiều đêm.
ご
親切
に
甘
えているようで
気掛
かりです。
Tôi e rằng tôi đang áp đặt sự hiếu khách của bạn.
時
が
経
つにつれて、
人々
はますますその
問題
が
気掛
かりになった。
Thời gian trôi qua, mọi người ngày càng quan tâm nhiều hơn đến vấn đề này.